Gánh nặng kinh tế là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Gánh nặng kinh tế là tổng chi phí trực tiếp, gián tiếp và vô hình mà một vấn đề xã hội, y tế hay môi trường gây ra cho cá nhân và toàn xã hội. Khái niệm này được dùng để đo lường tác động tài chính nhằm hỗ trợ hoạch định chính sách hiệu quả, tối ưu hóa phân bổ nguồn lực công và tư.

Định nghĩa gánh nặng kinh tế trong khoa học kinh tế và y tế

Gánh nặng kinh tế (economic burden) là tổng hợp các chi phí tài chính phát sinh từ một hiện tượng, vấn đề hoặc rủi ro cụ thể đối với cá nhân, tổ chức và toàn xã hội. Khái niệm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, môi trường, an sinh xã hội, giáo dục và kinh tế học phát triển để đánh giá tác động toàn diện và hệ quả kinh tế mà một tình trạng gây ra trong ngắn hạn hoặc dài hạn.

Gánh nặng kinh tế không chỉ phản ánh thiệt hại về chi phí trực tiếp (như điều trị bệnh, khắc phục sự cố) mà còn bao gồm chi phí gián tiếp (giảm năng suất lao động, tổn thất cơ hội kinh tế) và chi phí vô hình (mất mát chất lượng sống, áp lực tâm lý, tác động xã hội). Việc lượng hóa đầy đủ gánh nặng kinh tế là cơ sở cho việc xây dựng chính sách phân bổ nguồn lực, can thiệp sớm và quản trị rủi ro hiệu quả.

Ứng dụng phổ biến của khái niệm này bao gồm:

  • Đánh giá tác động kinh tế của bệnh tật và dịch bệnh
  • Tính toán thiệt hại do biến đổi khí hậu và thiên tai
  • Ước lượng tổn thất do thất nghiệp, tai nạn lao động
  • Hỗ trợ xây dựng chính sách bảo hiểm, an sinh và y tế

Phân loại chi phí trong phân tích gánh nặng kinh tế

Chi phí trong phân tích gánh nặng kinh tế được phân chia thành ba nhóm chính. Chi phí trực tiếp là những chi phí dễ nhận diện và có thể định lượng rõ ràng bằng tiền, bao gồm chi phí khám chữa bệnh, thuốc men, chi phí hành chính, thiết bị, dịch vụ và xử lý hậu quả trực tiếp. Đây là thành phần thường được đưa vào ngân sách y tế, bảo hiểm hoặc các khoản chi khẩn cấp.

Chi phí gián tiếp bao gồm những tổn thất kinh tế không phát sinh ngay lập tức mà tích tụ theo thời gian. Các chi phí này thường khó đo lường hơn, bao gồm mất năng suất lao động do bệnh tật hoặc tử vong sớm, thời gian nghỉ làm của người bệnh và người chăm sóc, chi phí cơ hội do ngừng sản xuất, hoặc giảm hiệu suất làm việc. Trong nhiều nghiên cứu, chi phí gián tiếp có thể chiếm phần lớn tổng gánh nặng.

Chi phí vô hình là phần khó định lượng nhất nhưng không thể bỏ qua, bao gồm đau đớn về thể chất và tinh thần, giảm chất lượng cuộc sống, lo âu, trầm cảm, kỳ thị xã hội hoặc mất mát tinh thần. Dù không thể định giá chính xác bằng tiền, nhiều phương pháp như thang điểm chất lượng sống (QALY, DALY) được áp dụng để quy đổi phần nào thành số liệu phục vụ phân tích chính sách.

Bảng tổng quan phân loại chi phí:

Loại chi phí Ví dụ Khả năng định lượng
Chi phí trực tiếp Tiền khám bệnh, thuốc, vận chuyển cấp cứu Cao
Chi phí gián tiếp Mất lương, giảm năng suất, chi phí chăm sóc Trung bình
Chi phí vô hình Đau đớn, giảm chất lượng sống, kỳ thị Thấp
Nguồn: NIH – Economic Burden Studies

Các phương pháp đo lường gánh nặng kinh tế

Việc đo lường gánh nặng kinh tế yêu cầu áp dụng các phương pháp định lượng phù hợp để phản ánh toàn diện tổn thất tài chính và xã hội. Một trong những phương pháp phổ biến là phân tích chi phí bệnh tật (Cost of Illness – COI), giúp ước lượng tổng chi phí do một bệnh cụ thể gây ra cho bệnh nhân, gia đình, hệ thống y tế và toàn xã hội.

Các phương pháp khác bao gồm:

  • Phân tích chi phí – hiệu quả (Cost-Effectiveness Analysis – CEA): so sánh chi phí và hiệu quả đạt được của các phương án can thiệp
  • Phân tích chi phí – lợi ích (Cost-Benefit Analysis – CBA): quy đổi cả chi phí và lợi ích thành đơn vị tiền để tính toán chênh lệch
  • Phân tích gánh nặng bệnh tật (Burden of Disease): kết hợp chỉ số DALY hoặc QALY để tính tổn thất sức khỏe cộng đồng

Mô hình cơ bản ước lượng tổng gánh nặng: Tổng gaˊnh nặng=Cd+Ci+Cv \text{Tổng gánh nặng} = C_d + C_i + C_v Trong đó: Cd C_d : chi phí trực tiếp, Ci C_i : chi phí gián tiếp, Cv C_v : chi phí vô hình (thường ước lượng từ chỉ số chất lượng sống hoặc khảo sát).

Gánh nặng kinh tế trong y tế cộng đồng

Trong lĩnh vực y tế công cộng, gánh nặng kinh tế thường được sử dụng để mô tả tác động tài chính của các bệnh lý mãn tính, truyền nhiễm hoặc tai nạn đến hệ thống y tế quốc gia và nền kinh tế vĩ mô. Các bệnh không lây nhiễm (NCDs) như tim mạch, ung thư, tiểu đường, rối loạn tâm thần gây thiệt hại lớn do yêu cầu điều trị dài hạn và mất năng suất lao động.

Theo số liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), NCDs là nguyên nhân dẫn đến hơn 70% số ca tử vong toàn cầu và tiêu tốn hàng nghìn tỷ USD mỗi năm. Tổn thất kinh tế không chỉ đến từ chi phí y tế mà còn từ giảm năng suất lao động, gánh nặng chăm sóc và tổn thất thu nhập của gia đình người bệnh.

Một số chỉ số được dùng để định lượng gánh nặng trong y tế cộng đồng:

  • DALY (Disability-Adjusted Life Years): số năm sống bị mất do bệnh tật hoặc tử vong sớm
  • QALY (Quality-Adjusted Life Years): số năm sống điều chỉnh theo chất lượng sống
  • HCEX (Health Care Expenditure): tổng chi y tế bình quân đầu người
Các chỉ số này giúp so sánh hiệu quả giữa các biện pháp can thiệp, phân bổ nguồn lực phù hợp và theo dõi xu hướng bệnh tật dài hạn.

Gánh nặng kinh tế do biến đổi khí hậu và môi trường

Biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường đang tạo ra những gánh nặng kinh tế ngày càng lớn đối với các quốc gia trên toàn cầu. Các thiệt hại trực tiếp bao gồm tổn thất tài sản do thiên tai, chi phí phục hồi cơ sở hạ tầng, suy giảm năng suất nông nghiệp, và gia tăng chi phí y tế do các bệnh liên quan đến nhiệt độ, ô nhiễm không khí và nước. Ngoài ra còn có các chi phí gián tiếp như thất nghiệp tạm thời, di dân môi trường, và mất an ninh lương thực.

Theo mô hình đánh giá của IPCC, nếu không có hành động giảm phát thải hiệu quả, GDP toàn cầu có thể giảm từ 2–10% vào cuối thế kỷ XXI do tổn thất tích lũy từ hạn hán, nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan. Riêng năm 2023, báo cáo của NASA Climate cho biết tổn thất kinh tế do thiên tai khí hậu ở Bắc Mỹ vượt 150 tỷ USD, chủ yếu từ bão, lũ và cháy rừng.

Bảng minh họa các loại chi phí từ biến đổi khí hậu:

Loại chi phí Ví dụ thực tế Tác động kinh tế
Trực tiếp Thiệt hại nhà cửa, đường xá, hệ thống điện Chi phí sửa chữa, đầu tư lại hạ tầng
Gián tiếp Ngừng sản xuất do thiên tai, gián đoạn chuỗi cung ứng Giảm GDP, mất thu nhập
Vô hình Di dời cư dân, mất mát di sản thiên nhiên Mất chất lượng sống, chi phí tâm lý

Gánh nặng kinh tế trong thị trường lao động

Trong lĩnh vực lao động, gánh nặng kinh tế phát sinh từ thất nghiệp, tai nạn nghề nghiệp, năng suất lao động thấp và bất bình đẳng giới trong cơ hội việc làm. Mỗi yếu tố đều tạo ra tổn thất tài chính ở cả cấp độ cá nhân và quốc gia, làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực và tăng gánh nặng chi tiêu công như bảo hiểm thất nghiệp, trợ cấp xã hội và chi phí đào tạo lại.

Theo ILO Global Wage Report, sự bất bình đẳng tiền lương theo giới, khu vực và ngành nghề dẫn đến tổn thất năng suất tiềm năng ước tính khoảng 7–9% GDP toàn cầu mỗi năm. Riêng chi phí do tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp được ước tính chiếm khoảng 4% GDP toàn cầu, chưa bao gồm chi phí vô hình như đau đớn, mất khả năng làm việc hoặc ảnh hưởng tâm lý kéo dài.

Một số yếu tố làm tăng gánh nặng trong thị trường lao động:

  • Thiếu việc làm bền vững, tăng tỷ lệ thất nghiệp thời vụ
  • Thiếu tiếp cận giáo dục và đào tạo nghề chất lượng
  • Bất bình đẳng thu nhập và rào cản xã hội (giới, tuổi, địa lý)
  • Chuyển dịch lao động do tự động hóa và công nghệ
Các yếu tố này không chỉ làm giảm thu nhập thực tế của người lao động mà còn làm tăng áp lực lên các chương trình bảo trợ xã hội quốc gia.

Ứng dụng của phân tích gánh nặng kinh tế trong chính sách

Phân tích gánh nặng kinh tế là công cụ thiết yếu cho việc hoạch định chính sách công, giúp nhà nước và tổ chức xác định đâu là những vấn đề có ảnh hưởng lớn nhất đến ngân sách, xã hội và tăng trưởng dài hạn. Dữ liệu gánh nặng kinh tế giúp xây dựng kịch bản chi phí – lợi ích, từ đó ưu tiên phân bổ ngân sách và thiết kế chính sách can thiệp hiệu quả.

Ví dụ, nếu phân tích cho thấy chi phí chăm sóc biến chứng tiểu đường vượt xa chi phí phòng ngừa (qua giáo dục, xét nghiệm sớm, hỗ trợ chế độ ăn), thì việc đầu tư vào chương trình phòng bệnh là một giải pháp tối ưu về mặt kinh tế. Tương tự, các chương trình chống ô nhiễm không khí thường mang lại lợi ích gấp 3–5 lần so với chi phí thực hiện, nếu tính cả chi phí y tế, năng suất lao động và tuổi thọ tăng thêm.

Các lĩnh vực sử dụng phân tích gánh nặng kinh tế gồm:

  • Y tế công cộng: xây dựng chính sách tiêm chủng, phòng bệnh
  • Môi trường: định giá carbon, thiết kế hệ thống giao thông xanh
  • Lao động: cải thiện điều kiện làm việc, đào tạo lại nhân lực
  • Giáo dục: đầu tư vào giáo dục phổ cập và nâng cao kỹ năng
Các mô hình chính sách hiện đại thường tích hợp phân tích gánh nặng trong các hệ thống mô phỏng tài khóa, giúp chính phủ cân bằng giữa hiệu quả kinh tế và công bằng xã hội.

Hạn chế và sai số trong đánh giá gánh nặng kinh tế

Mặc dù phân tích gánh nặng kinh tế mang lại thông tin có giá trị, nhưng quá trình này vẫn đối mặt với nhiều hạn chế. Đầu tiên là tính không đầy đủ của dữ liệu đầu vào, đặc biệt ở các nước đang phát triển, nơi hệ thống thống kê y tế, môi trường và lao động còn thiếu đồng bộ. Thứ hai là sự phụ thuộc vào giả định kinh tế (tỷ giá, lạm phát, năng suất lao động) làm ảnh hưởng đến tính chính xác của kết quả.

Một hạn chế khác là việc định giá chi phí vô hình như mất chất lượng sống, đau đớn hoặc tổn thương tâm lý, vốn không thể đo lường chính xác bằng tiền. Ngoài ra, sai số trong ước lượng DALY, QALY, hoặc xác suất bệnh tật cũng có thể làm sai lệch kết quả cuối cùng. Khi so sánh giữa các quốc gia hoặc vùng miền, sự khác biệt trong hệ thống chăm sóc y tế, cấu trúc dân số và mức sống cũng cần được hiệu chỉnh cẩn thận.

Để giảm sai số, các nghiên cứu gánh nặng kinh tế hiện đại thường:

  • Sử dụng dữ liệu thời gian thực và đa nguồn (bảo hiểm, bệnh viện, khảo sát dân cư)
  • Thực hiện phân tích độ nhạy (sensitivity analysis)
  • Công bố rõ ràng giả định mô hình và giới hạn nghiên cứu
  • Đối chiếu với kết quả từ các mô hình dự báo độc lập

Triển vọng ứng dụng dữ liệu lớn và mô hình AI trong ước lượng gánh nặng kinh tế

Sự phát triển nhanh chóng của dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra tiềm năng mới trong việc cải thiện độ chính xác, tốc độ và khả năng dự đoán của các phân tích gánh nặng kinh tế. Các hệ thống học máy có thể khai thác cơ sở dữ liệu lớn từ hồ sơ y tế điện tử, mạng xã hội, thiết bị đeo, và dữ liệu vệ tinh để phát hiện xu hướng bệnh tật, chi phí y tế và rủi ro kinh tế trong thời gian thực.

Mô hình AI không chỉ hỗ trợ dự báo chi phí y tế, mà còn giúp xác định các nhóm dân số dễ tổn thương, ưu tiên đầu tư, và tối ưu hóa chính sách phòng ngừa. Việc tích hợp AI với các mô hình kinh tế lượng truyền thống cũng giúp giảm thiểu sai số do giả định phi thực tế, nâng cao độ tin cậy của kết quả.

Một số nền tảng đang được ứng dụng trong thực tế:

  • Google Health: phân tích hồ sơ sức khỏe để dự đoán chi phí điều trị
  • World Bank DataLab: dùng AI để dự báo tác động kinh tế của khủng hoảng
  • IBM Watson Health: mô hình hóa chi phí điều trị ung thư và bệnh mãn tính
Việc áp dụng công nghệ vào phân tích gánh nặng kinh tế hứa hẹn mang lại đột phá trong xây dựng chính sách y tế – xã hội – kinh tế linh hoạt và bền vững.

Tài liệu tham khảo

  1. National Institutes of Health – https://www.ncbi.nlm.nih.gov
  2. World Health Organization – https://www.who.int
  3. NASA Climate Change – https://climate.nasa.gov
  4. Intergovernmental Panel on Climate Change (IPCC) – https://www.ipcc.ch
  5. International Labour Organization – https://www.ilo.org
  6. OECD Health Working Papers – https://www.oecd.org
  7. Health Economics Review – https://healtheconomicsreview.biomedcentral.com

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gánh nặng kinh tế:

Tỷ Lệ Xuất Hiện và Gánh Nặng Kinh Tế của Các Chấn Thương Liên Quan Đến Loãng Xương Tại Hoa Kỳ, 2005–2025 Dịch bởi AI
Oxford University Press (OUP) - Tập 22 Số 3 - Trang 465-475 - 2007
Tóm tắt Nghiên cứu này dự đoán gánh nặng của các chấn thương liên quan đến loãng xương và chi phí tại Hoa Kỳ, phân theo giới tính, nhóm tuổi, chủng tộc/dân tộc và loại chấn thương, từ năm 2005 đến 2025. Tổng số chấn thương vượt quá 2 triệu, với chi phí gần 17 tỷ USD vào năm 2005. Nam giới chiếm hơn 25% gánh nặng. Sự gia tăng nhanh chóng trong gánh nặ...... hiện toàn bộ
Một tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp về dịch tễ học và gánh nặng của huyết khối tĩnh mạch ở phụ nữ mang thai Dịch bởi AI
International Journal of Gynecology & Obstetrics - Tập 132 Số 1 - Trang 4-10 - 2016
Tóm tắtĐặt vấn đềCác vấn đề huyết khối tĩnh mạch liên quan đến thai kỳ là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong ở mẹ.Mục tiêuXem xét dịch tễ học, gánh nặng nhân văn và kinh tế của huyết khối tĩnh mạch liên quan đến thai kỳ.... hiện toàn bộ
#Huyết khối tĩnh mạch #thai kỳ #dịch tễ học #gánh nặng kinh tế
Giảm phát thải carbon trong ngành công nghiệp thông qua BECCS: Các lĩnh vực tiềm năng, thách thức và giới hạn kinh tế - kỹ thuật của phát thải âm Dịch bởi AI
Current Sustainable/Renewable Energy Reports - Tập 8 Số 4 - Trang 253-262 - 2021
Tóm tắt Mục đích của bài đánh giá Bài viết này tổng hợp tài liệu gần đây về việc sử dụng kết hợp sinh khối năng lượng với thu giữ và lưu trữ carbon (BECCS) trong các ngành công nghiệp thép, xi măng, giấy, ethanol và hóa chất, tập trung vào ước tính chi phí tiềm năng và khả năng đạt được "phát thải â...... hiện toàn bộ
#BECCS #phát thải âm #ngành công nghiệp #sinh khối năng lượng #carbon #xi măng #thép #hóa chất #CO₂.
Phát triển ngành Dầu khí Việt Nam gắn với an ninh năng lượng - kinh tế trong thời kỳ hội nhập quốc tế
Tạp chí Dầu khí - Tập 11 - Trang 55 - 61 - 2021
Dầu khí là nguồn tài nguyên không tái tạo đóng vai tr. quan trọng đối với nền kinh tế. Đến giữa thế kỷ XXI, dầu khí được dự báo vẫn giữ vị trí hàng đầu trong cân đối năng lượng sơ cấp ở nhiều nước. Tổng tiêu thụ năng lượng toàn cầu năm 2020 đạt trên 4,1 tỷ tấn dầu và 3.853 tỷ m3 khí [1]. Trong 60 năm xây dựng và phát triển, ngành công nghiệp dầu khí Việt Nam đã có đóng góp quan trọng cho nền kinh...... hiện toàn bộ
#Oil and gas #energy security
Ứng dụng mô hình SAM trong phân tích liên kết ngành, khả năng phát thải khí CO2 và tạo việc làm của các ngành kinh tế tại Việt Nam
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 41-46 - 2024
Việc phát triển các ngành kinh tế có tác động lớn đến nền kinh tế quốc dân với lượng phát thải CO2 nhỏ và có khả năng tạo ra việc làm thật sự trở nên cấp thiết ở các quốc gia, đặc biệt khi nhiệt độ toàn cầu đang nóng dần lên. Bài báo xây dựng mô hình Ma trận hạch toán xã hội Việt Nam 2020 (VNSAM 2020) kết hợp với dữ liệu khí thải CO2 để làm rõ mức độ liên kết ngành, khả năng phát thải và tạo việc ...... hiện toàn bộ
#Liên kết ngành #phát thải khí CO2 #việc làm #SAM
Khám Phá Mối Quan Hệ Tĩnh và Động Giữa Gánh Nặng Bệnh Tật và Kinh Phí Nghiên Cứu Tại Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Health Research Policy and Systems - Tập 20 - Trang 1-9 - 2022
Mối quan hệ giữa gánh nặng bệnh tật và kinh phí nghiên cứu đã được khảo sát một cách cắt ngang, nhưng các mẫu thời gian vẫn chưa được nghiên cứu. Thật hợp lý khi cho rằng những cải thiện theo thời gian trong số năm sống điều chỉnh theo khuyết tật (DALYs) phản ánh lợi ích từ kinh phí nghiên cứu; những giả định này bị ảnh hưởng bởi một khoảng thời gian trễ không xác định để lợi ích từ nghiên cứu xuấ...... hiện toàn bộ
#gánh nặng bệnh tật; nghiên cứu; kinh phí; NIH; DALYs; Mỹ
Gánh nặng lâm sàng và kinh tế của bệnh xơ phổi vô căn: một nghiên cứu hồi cứu theo nhóm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 - Trang 1-8 - 2016
Xơ phổi vô căn (IPF) là một tình trạng nghiêm trọng với diễn biến không ổn định. Không hiếm, bệnh nhân IPF phải nhập viện do các nguyên nhân liên quan đến hô hấp, bao gồm sự chuyển biến xấu của bệnh. Nghiên cứu này nhằm mục đích phân tích tỷ lệ mắc, gánh nặng kinh tế và chăm sóc sức khỏe của IPF. Dữ liệu yêu cầu bảo hiểm hồi cứu thu thập hàng năm từ ngày 1 tháng 1 năm 2009 đến ngày 31 tháng 12 năm...... hiện toàn bộ
#xơ phổi vô căn #gánh nặng kinh tế #gánh nặng chăm sóc sức khỏe #tỷ lệ mắc bệnh #nghiên cứu hồi cứu
10 sự kiện kinh tế - xã hội nổi bật năm 2020
Tạp chí Kinh doanh và Công nghệ Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Số 12 - Trang 45 - 2020
2020 là năm có nhiều khó khăn thách thức, tác động xấu về nhiều mặt, bão lũ, dịch bệnh ảnh hưởng nặng nề tới đất nước và nhiều nước trên thế giới. Trong bối cảnh đặc biệt đó, nhờ sự đóng góp và quyết tâm cao từ trung ương đến địa phương, cả nước vẫn hoàn thành nhiều mục tiêu quan trọng,với nhiều điểm vượt trội.
#Tăng trưởng kinh tế #nhóm ngành #chuyển dịch cơ cấu #năng suất lao động
ĐỔI MỚI CƠ CẤU KINH TẾ NGÀNH LÀ NHIỆM VỤ THEN CHỐT ĐỂ TĂNG TỐC PHÁT TRIỂN KINH TẾ TỈNH PHÚ THỌ
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Trường Đại học Hùng Vương - Tập 31 Số 2 - Trang 3-13 - 2023
Phú Thọ là tỉnh nằm ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, có tiềm năng phát triển khá lớn so các tỉnh trong vùng. Tỉnh Phú Thọ đã có bước phát triển tương đối tiến bộ, dù luôn đứng trong 3 tỉnh phát triển hàng đầu của vùng Trung du miền núi Bắc bộ (sau Thái Nguyên và Bắc Giang) nhưng năng suất lao động và GRDP/người của Phú Thọ chỉ bằng khoảng 75-76% so mức trung bình cả nước. Tác giả bài viết chỉ r...... hiện toàn bộ
#Cơ cấu kinh tế ngành #năng suất lao động #tăng tốc #phát triển kinh tế #tỉnh Phú Thọ
Gánh nặng kinh tế của bệnh tim mạch và tăng huyết áp ở các quốc gia thu nhập thấp và trung bình: một tổng quan hệ thống Dịch bởi AI
BMC Public Health - Tập 18 - Trang 1-11 - 2018
Bằng chứng về gánh nặng kinh tế của bệnh tim mạch (CVD) ở các quốc gia thu nhập thấp và trung bình (LMICs) vẫn còn hạn chế. Chúng tôi đã tiến hành một tổng quan hệ thống toàn diện để xác lập quy mô và những khoảng trống kiến thức liên quan đến gánh nặng kinh tế của CVD và tăng huyết áp đối với hộ gia đình, hệ thống y tế và xã hội. Chúng tôi đã bao gồm các nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp hoặc thứ...... hiện toàn bộ
#bệnh tim mạch #tăng huyết áp #gánh nặng kinh tế #quốc gia thu nhập thấp và trung bình #nghiên cứu hệ thống
Tổng số: 24   
  • 1
  • 2
  • 3